Các từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp
Học các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp có nhiều lợi ích quan trọng. Trước hết, nó giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong việc trao đổi thông tin về công việc và nghề nghiệp với người nước ngoài. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn xin việc hoặc tham gia vào cuộc phỏng vấn trong môi trường tiếng Anh. Học từ vựng về nghề nghiệp cũng tạo sự tự tin khi bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện và cuộc họp công ty quốc tế.

Hơn nữa, việc nắm vững các từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp giúp bạn hiểu rõ hơn về các ngành nghề và môi trường làm việc cụ thể. Điều này có thể hỗ trợ bạn trong việc xây dựng sự nghiệp và chọn lựa đúng hướng đi. Ngoài ra, nó cũng giúp bạn tiếp cận và tham gia vào các khóa học và chứng chỉ liên quan đến nghề nghiệp một cách dễ dàng hơn.
Các từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp (occupation/jobs Vocabulary)
Doctor (/ˈdɒktər/) - bác sĩVí dụ: The doctor examined the patient's condition carefully. (Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân một cách cẩn thận.)
Dentist (/ˈdentɪst/) - nha sĩ
Ví dụ: I need to schedule an appointment with the dentist for my dental checkup. (Tôi cần đặt lịch hẹn với nha sĩ để kiểm tra răng miệng.)
Cashier (/kæʃˈɪər/) - thu ngân
Ví dụ: The cashier counted the money and gave me the receipt. (Thu ngân đã đếm tiền và đưa cho tôi biên nhận.)
Builder (/ˈbɪldər/) - thợ xây dựng
Ví dụ: The builder constructed a beautiful house for the family. (Thợ xây dựng đã xây dựng một căn nhà đẹp cho gia đình.)
Reporter (/rɪˈpɔːtər/) - phóng viên
Ví dụ: The reporter interviewed the famous actor for a news story. (Phóng viên đã phỏng vấn diễn viên nổi tiếng để làm một bài báo.)
Tailor (/ˈteɪlər/) - thợ may
Ví dụ: The tailor sewed a custom-made suit for the customer. (Thợ may đã may một bộ comple cho khách hàng theo yêu cầu.)
Teacher (/ˈtiːtʃər/) - giáo viên
Ví dụ: The teacher explained the math problem to the students in class. (Giáo viên đã giải thích bài toán toán học cho học sinh trong lớp học.)
Cook (/kʊk/) - đầu bếp
Ví dụ: The cook prepared a delicious meal for the restaurant's guests. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách hàng của nhà hàng.)
Magician (/məˈdʒɪʃən/) - ảo thuật gia
Ví dụ: The magician performed incredible tricks at the magic show. (Ảo thuật gia đã biểu diễn các màn ảo thuật đáng kinh ngạc trong buổi biểu diễn ma thuật.)
Baker (/ˈbeɪkər/) - thợ làm bánh
Ví dụ: The baker bakes fresh bread and pastries every morning. (Thợ làm bánh nướng bánh mì và bánh ngọt tươi mỗi buổi sáng.)
Singer (/ˈsɪŋər/) - ca sĩ
Ví dụ: The singer's voice was so beautiful that it moved the audience to tears. (Giọng ca của ca sĩ quá đẹp đến mức khiến khán giả rơi nước mắt.)
Artist (/ˈɑːtɪst/) - họa sĩ
Ví dụ: The artist painted a beautiful landscape. (Họa sĩ vẽ một bức tranh cảnh đẹp.)
Waiter (/ˈweɪtər/) - bồi bàn
Ví dụ: The waiter took our orders and served us dinner at the restaurant. (Bồi bàn đã lấy đơn đặt hàng của chúng tôi và phục vụ bữa tối tại nhà hàng.)
Carpenter (/ˈkɑːpəntər/) - thợ mộc
Ví dụ: The carpenter crafted a custom wooden table for the customer's home. (Thợ mộc đã chế tác một bàn gỗ tùy chỉnh cho ngôi nhà của khách hàng.)
Actor (/ˈæktər/) - diễn viên
Ví dụ: The actor received an award for his outstanding performance in the movie. (Diễn viên đã nhận giải thưởng vì diễn xuất xuất sắc trong bộ phim.)
Nurse (/nɜːs/) - y tá
Ví dụ: The nurse administered medication to the sick child.(Y tá đang tiêm thuốc cho đứa trẻ ốm đau.)
Secretary (/ˈsekrətəri/) - thư kí
Ví dụ: The secretary organized the office schedule and managed appointments. (Thư kí đã sắp xếp lịch làm việc của văn phòng và quản lý cuộc hẹn.)
Gardener (/ˈɡɑːdənər/) - người làm vườn
Ví dụ: The gardener planted colorful flowers in the garden to make it more beautiful. (Người làm vườn đã trồng hoa đủ màu sắc trong khu vườn để làm cho nó thêm đẹp.)
Vet (/vet/) - bác sĩ thú y
Ví dụ: The vet treated the injured cat and gave it the necessary medications.
(Bác sĩ thú y điều trị con mèo bị thương và cung cấp cho nó các loại thuốc cần thiết.)
Businessman (/ˈbɪznɪsmæn/) - doanh nhân
Ví dụ: The businessman founded a successful company and became a wealthy entrepreneur. (Doanh nhân đã thành lập một công ty thành công và trở thành một doanh nhân giàu có.)
Policeman (/pəˈliːs.mən/) - cảnh sát
Ví dụ: The policeman patrolled the streets to ensure the safety of the neighborhood. (Cảnh sát tuần tra trên đường phố để đảm bảo an toàn cho khu vực xung quanh.)
Painter (/ˈpeɪntər/) - thợ sơn nhà
Ví dụ: The painter painted the walls of the house with a fresh coat of paint. (Thợ sơn nhà đã sơn lại bức tường của ngôi nhà bằng một lớp sơn mới.)
Hairdresser (/ˈheəˌdresər/) - thợ cắt tóc
Ví dụ: The hairdresser gave the customer a stylish haircut and a new look. (Thợ cắt tóc đã cắt tóc cho khách hàng một kiểu tóc thời trang và gương mặt mới.)
Dancer (/ˈdænsər/) - vũ công
Ví dụ: The dancer performed a graceful ballet dance on the stage. (Vũ công đã biểu diễn một màn vũ đạo ba lê duyên dáng trên sân khấu.)
Farmer (/ˈfɑːmər/) - nông dân
Ví dụ: The farmer worked hard in the fields to harvest crops for the season. (Nông dân đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng để thu hoạch mùa màng.)
Astronaut (/ˈæstrənɔːt/) - Phi hành gia
Ví dụ: The astronaut floated in space during the mission.
(Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian trong suốt nhiệm vụ.)
Architect (/ˈɑːkɪtekt/) - Kiến trúc sư
Ví dụ: The architect designed a stunning modern building.
Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại đẹp mắt.
Photographer (/fəˈtɒɡrəfər/) - Nhiếp ảnh gia
Ví dụ: The photographer captured the beauty of the sunset.
Nhiếp ảnh gia đã ghi lại vẻ đẹp của hoàng hôn.
Flight Attendant – (/flaɪt əˈtɛndənt/) - Tiếp viên hàng không
Ví dụ: The flight attendant served drinks and snacks to the passengers.
Tiếp viên hàng không phục vụ đồ uống và đồ ăn nhẹ cho hành khách.
Interior Designer – (- /ɪnˈtɪəriər dɪˈzaɪnər/ ) - Nhà thiết kế nội thất
Ví dụ: The interior designer transformed the living room into an elegant space.
Nhà thiết kế nội thất đã biến căn phòng khách thành một không gian lịch lãm.
Lawyer (/ˈlɔːjər/) - Luật sư
Ví dụ: The lawyer defended her client in court.
Luật sư đã bảo vệ khách hàng của mình tại tòa án.
Psychologist (/saɪˈkɒlədʒɪst/) - Nhà tâm lý học
Example: The psychologist helps people cope with their mental health issues.
Dịch: Nhà tâm lý học giúp người khác ứng phó với các vấn đề về tâm lý của họ.
Model -( /ˈmɒdl/) - Người mẫu
Ví dụ: The model walked the runway wearing designer clothes.
Người mẫu đã bước đi trên sàn diễn với trang phục của nhà thiết kế.
Journalist (/ˈdʒɜːnəlɪst/) - Nhà báo
Ví dụ: The journalist interviewed the mayor for the newspaper.
Nhà báo đã phỏng vấn thị trưởng cho báo.
Disc Jockey/DJ - (/ˈdɪsk ˈdʒɒki/) - Người chỉnh nhạc
Ví dụ: The DJ played the latest hits at the nightclub.
Người chỉnh nhạc đã phát những bản hit mới nhất tại quán bar.
Tour Guide -(/tʊr ɡaɪd/)- Hướng dẫn viên du lịch
Ví dụ: The tour guide showed us around the historical landmarks of the city.
Hướng dẫn viên du lịch đã dẫn chúng tôi tham quan các điểm địa danh lịch sử của thành phố.
Receptionist (/rɪˈsepʃənɪst/) - Nhân viên lễ tân
Ví dụ: The receptionist greeted guests as they entered the hotel.
Nhân viên lễ tân chào đón khách khi họ vào khách sạn.
Engineer (/ˌendʒɪˈnɪər/) - Kỹ sư
Ví dụ: The engineer designed the bridge to withstand earthquakes.
Kỹ sư đã thiết kế cầu để chịu được động đất.
Programmer (/ˈproʊɡræmər/) - Lập trình viên máy tính
Ví dụ: The programmer wrote the code for the software application.
Lập trình viên máy tính đã viết mã cho ứng dụng phần mềm.
Surgeon (/ˈsɜːdʒən/) - Bác sĩ phẫu thuật
Ví dụ: The surgeon performed a successful heart surgery.
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật tim thành công.
Tattooist (/təˈtuː.ɪst/) - Nhân viên xăm mình
Ví dụ: The tattooist created a beautiful and intricate tattoo design.
Nhân viên xăm mình đã tạo ra một thiết kế xăm đẹp và phức tạp.
Musician (/mjuːˈzɪʃən/) - Nhạc công
Ví dụ: The musician played the piano beautifully during the concert.
Nhạc công đã chơi đàn piano một cách tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.
Sailor (/ˈseɪlər/) - Thủy thủ
Ví dụ: The sailor navigated the ship through rough seas.
Thủy thủ đã điều hướng con tàu qua biển động.
Florist (/ˈflɒrɪst/) - Người bán hoa
Ví dụ: The florist arranged a beautiful bouquet of flowers for the wedding.
Người bán hoa đã sắp xếp một bó hoa đẹp cho đám cưới.
Chauffeur - /ʃoʊˈfɜr/ - Tài xế riêng
Ví dụ: The chauffeur drove the wealthy businessman to his meetings.
Tài xế riêng đã lái xe cho doanh nhân giàu có đến các cuộc họp của mình.
Firefighter (/ˈfaɪəfaɪtər/) - Lính cứu hỏa
Ví dụ: The firefighters bravely battled the raging fire to save lives.
Lính cứu hỏa đã dũng cảm chiến đấu với đám cháy hoành hành để cứu người.
Writer (/ˈraɪtər/) - Nhà văn
The writer authored several best-selling novels.
Nhà văn đã viết nhiều tiểu thuyết bán chạy.
Lifeguard (/ˈlaɪfɡɑːd/) - Nhân viên cứu hộ (ở bể bơi, bãi biển...)
Ví dụ: The lifeguard rescued a struggling swimmer from the pool.
Nhân viên cứu hộ đã giải cứu một người bơi đang gặp khó khăn khỏi hồ bơi.
Plumber (/ˈplʌmər/) - Thợ sửa ống nước
Ví dụ: The plumber fixed the leaky pipes in the kitchen.
Thợ sửa ống nước đã sửa lại các ống nước rò rỉ trong bếp.
Mailman (/ˈmeɪlmæn/) - Người đưa thư
Ví dụ: The mailman delivers mail to our mailbox every day.
Người đưa thư giao thư vào hòm thư của chúng tôi hàng ngày.
Barista (/bɑːrˈiːs.tə/) - Nhân viên pha chế cà phê
Ví dụ: The barista makes delicious lattes at the coffee shop.
Nhân viên pha chế cà phê làm các ly latte ngon tại quán cà phê.
Judge (/dʒʌdʒ/) - Quan tòa, thẩm phán
Ví dụ: The judge presided over the courtroom and delivered the verdict.
Thẩm phán chủ trì tòa và đưa ra phán quyết.
Bodyguard (/ˈbɒdiɡɑːd/) - Cận vệ
Ví dụ: The bodyguard ensured the safety of the celebrity at all times.
Cận vệ đảm bảo an ninh cho người nổi tiếng mọi lúc.
Babysitter (/ˈbeɪbisɪt̬ɚ/) - Người giữ trẻ
Ví dụ: The babysitter takes care of the children while their parents are away.
Người giữ trẻ chăm sóc cho trẻ con khi bố mẹ của họ đi vắng.
Electrician (/ɪˌlekˈtrɪʃən/) - Thợ điện
Ví dụ: The electrician repaired the electrical wiring in the house.
Thợ điện đã sửa chữa hệ thống dây điện trong ngôi nhà.
Magician (/məˈdʒɪʃən/) - Ảo thuật gia
Ví dụ: The magician performed incredible tricks during the magic show.
Ảo thuật gia đã biểu diễn các màn ảo thuật tuyệt vời trong buổi biểu diễn ảo thuật.
Mechanic (/mɪˈkænɪk/) - Thợ máy, thợ cơ khí
Ví dụ: The mechanic fixed the car's engine so it would run smoothly.
Thợ máy đã sửa động cơ của ô tô để nó hoạt động trơn tru.
Cameraman (/ˈkæmərəmæn/) - Thợ quay phim
Ví dụ: The cameraman filmed the action scenes for the movie.
Thợ quay phim đã ghi lại các cảnh hành động cho bộ phim.
Pilot (/ˈpaɪlət/) - Phi công
Ví dụ: The pilot safely landed the airplane despite challenging weather conditions.
Phi công đã hạ cánh an toàn máy bay mặc dù điều kiện thời tiết khó khăn.
accountant /əˈkaʊntənt/ - Kế toán
Ví dụ: The accountant prepares financial reports for the company.
Kế toán viên chuẩn bị báo cáo tài chính cho công ty.
Một số câu hỏi thường gặp về nghề nghiệp bằng tiếng anh
What is your occupation?Bạn làm nghề gì?
How long have you been in this profession?
Bạn đã làm nghề này bao lâu rồi?
What do you do for a living?
Bạn làm gì để kiếm sống?
Have you ever changed jobs?
Bạn đã từng đổi việc làm chưa?
What are the most common occupations in your country?
Các nghề nghiệp phổ biến nhất trong quốc gia của bạn là gì?
Are you satisfied with your current job?
Bạn có hài lòng với công việc hiện tại không?
What qualifications are required for your profession?
Để làm nghề của bạn, cần phải có những bằng cấp gì?
How did you choose your career path?
Bạn đã chọn lựa con đường nghề nghiệp của mình như thế nào?
Do you think technology is changing the job market?
Bạn có nghĩ rằng công nghệ đang thay đổi thị trường lao động không?
What are the challenges of working in your occupation?
Những thách thức nào khi làm việc trong nghề nghiệp của bạn?
Are there any specific skills or qualities required for your job?
Có những kỹ năng hoặc phẩm chất cụ thể nào cần thiết cho công việc của bạn không?
Have you ever had a part-time job while studying?
Bạn đã từng có công việc bán thời gian trong thời gian học không?
Do you have any plans for your future career?
Bạn có kế hoạch nghề nghiệp cho tương lai không?
What is the unemployment rate like in your region?
Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực của bạn như thế nào?
Can you describe a typical day in your profession?
Bạn có thể mô tả một ngày làm việc bình thường trong nghề của bạn không?
Do you think job satisfaction is more important than salary?
Bạn có nghĩ rằng sự hài lòng với công việc quan trọng hơn lương bổng không?
What advice would you give to someone starting their career in your field?
Bạn sẽ gợi ý gì cho người mới bắt đầu nghề trong lĩnh vực của bạn?
Trên bài viết các từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp dành cho các bạn mới bắt đầu học tiếng anh, nếu bạn đang học kế toán thì việc bắt đầu công cuộc học tiếng anh là điều nên làm ngay từ bây giờ nhé, cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn đang chờ đón bạn nhé
Bài trước: Các từ vựng tiếng anh về tài sản trong kế toán