Công Ty TNHH Samsung Service


Enterprise name: CÔNG TY TNHH SAMSUNG SERVICE
Enterprise name in foreign language: SAMSUNG SERVICE COMPANY LIMITED
Enterprise short name: SAMSUNG SERVICE CO.,LTD
Enterpirse_status: Active
Enterprise code: 0107723851
Legal type:Limited liability company with two or more members
Founding date: 13/02/2017
Representative first name: NGUYỄN VIẾT BA
Head office address: Thôn Trại, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Bắc Ninh, Vietnam

Công Ty TNHH Samsung Service

Tên doanh nghiệp:CÔNG TY TNHH SAMSUNG SERVICE
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng nước ngoài:SAMSUNG SERVICE COMPANY LIMITED
Tên doanh nghiệp viết tắt:SAMSUNG SERVICE CO.,LTD
Tình trạng hoạt động:Đang hoạt động
Mã số doanh nghiệp:0107723851
Loại hình pháp lý:Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
Ngày bắt đầu thành lập:13/02/2017
Tên người đại diện theo pháp luậtNGUYỄN VIẾT BA
Địa chỉ trụ sở chính:Thôn Trại, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Ngành nghề kinh doanh:

4511

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

4512

Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

4513

Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

(Trừ đấu giá)

4530

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

(Trừ đấu giá)

4541

Bán mô tô, xe máy

(Trừ đấu giá)

4542

Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

4543

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

(Trừ đấu giá)

4610

Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm đấu giá)

4620

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

4631

Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ

4632 (Chính)

Bán buôn thực phẩm

4633

Bán buôn đồ uống

4634

Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

4641

Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép

4649

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4651

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

4652

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

4653

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4659

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4661

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

4662

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4663

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4669

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

4690

Bán buôn tổng hợp

4711

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

4719

Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

4721

Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

4722

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4723

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

(không bao gồm kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

4724

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

4730

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

4741

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

4742

Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

4520

Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

4751

Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4752

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

4753

Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

4759

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

4761

Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4762

Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh

(loại Nhà nước cho phép)

4763

Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

4764

Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

(loại Nhà nước cho phép)

4771

Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

4772

Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4773

Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

(trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu, bán lẻ vàng, bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, bán lẻ tem và tiền kim khí)

4774

Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

(trừ đấu giá)

4781

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

4782

Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ

4783

Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ

4784

Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ

4785

Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ

4789

Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

4791

Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

(trừ đấu giá)

4799

Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

5510

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

5590

Cơ sở lưu trú khác

5610

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

(không bao gồm kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

5621

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng

5629

Dịch vụ ăn uống khác

(không bao gồm kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

5630

Dịch vụ phục vụ đồ uống

(không bao gồm kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

8299

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh

 

dịch vụ báo cáo tài chính