​Tiền và các khoản tương đương tiền là gì


Khái niệm tiền và các khoản tương đương tiền là gì ? ​Tiền và các khoản tương đương tiền tiếng anh là gì và ý nghĩa của tiền và các khoản tương đương tiền trong bảng cân đối kế toán
Tiền và các khoản tương đương tiền (Cash and cash equivalents) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ những khoản tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc gần như có thể chuyển đổi ngay lập tức.
Cụ thể, tiền và các khoản tương đương tiền bao gồm tiền mặt, các khoản tiền gửi ngân hàng có thời hạn 3 tháng trở lại và các khoản đầu tư ngắn hạn có khả năng chuyển đổi nhanh chóng và ít rủi ro.

Tiền và các khoản tương đương tiền tiếng anh là gì

"Tiền" và "các khoản tương đương tiền" là các thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
Tiền và các khoản tương đương tiền tiếng anh là gì
"Tiền và các khoản tương đương tiền" trong tiếng Anh được dịch là "Cash and cash equivalents".
 + Tiền (cash) là số tiền mà một công ty đang sở hữu hoặc đang giữ trong tài khoản ngân hàng của mình, bao gồm cả tiền mặt và tiền gửi ngân hàng có thể rút được ngay.
"Cash" refers to the amount of money that a company owns or holds in its bank accounts, including both physical cash and bank deposits that can be immediately withdrawn.
+ Các khoản tương đương tiền (cash equivalents) là những khoản đầu tư ngắn hạn có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt ngay lập tức, có độ an toàn cao và dễ dàng quản lý. Ví dụ như các chứng khoán có thể bán được ngay, các khoản đầu tư ngắn hạn hoặc các khoản vay ngắn hạn có thể trả lại ngay.
"Cash equivalents" are short-term investments that are readily convertible into cash, have a high degree of safety, and are easily manageable. Examples include securities that can be readily sold, short-term investments, or short-term loans that can be repaid immediately.

Ý nghĩa của tiền và các khoản tương đương tiền trong bảng cân đối kế toán

Tiền và các khoản tương đương tiền trong bảng cân đối kế toán (Cash and cash equivalents in the balance sheet) có mã số 110
Là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh toàn bộ số tiền và các khoản tương đương tiền hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo, gồm: Tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng (không kỳ hạn), tiền đang chuyển và các khoản tương đương tiền của doanh nghiệp. Mã số 110 = Mã số 111 + Mã số 112.
Trong bảng cân đối kế toán, "Tiền và các khoản tương đương tiền" là một trong những khoản tài sản ngắn hạn của công ty. Nó thể hiện số tiền và các khoản đầu tư ngắn hạn mà công ty đang sở hữu và có thể sử dụng để thanh toán các khoản nợ trong vòng một năm. Số tiền này là rất quan trọng đối với công ty, bởi vì nó cho phép công ty thực hiện các khoản thanh toán ngắn hạn, bao gồm chi trả cho nhà cung cấp, trả lương cho nhân viên, thanh toán nợ vay ngắn hạn và các chi phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Các tài khoản sử dụng trong mục tiền và các khoản tương đương tiền trong bảng cân đối kế toán là: 111,112,113, 1281, 1288
​Tiền và các khoản tương đương tiền là gì
Việc giữ cho lượng tiền và các khoản tương đương tiền đủ để đáp ứng các khoản thanh toán ngắn hạn là rất quan trọng trong quản lý tài chính của một công ty. Việc không đủ tiền và các khoản tương đương tiền có thể gây ra những vấn đề về thanh toán và dẫn đến thiếu hụt vốn, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Ngoài ra, số tiền và các khoản tương đương tiền còn có thể được sử dụng để đầu tư vào hoạt động kinh doanh của công ty hoặc để trả lại cho cổ đông dưới dạng cổ tức hoặc mua lại cổ phiếu.
Tuy nhiên, việc giữ quá nhiều tiền và các khoản tương đương tiền không tốt cho công ty vì nó có thể dẫn đến mất cơ hội đầu tư hữu ích để tăng trưởng kinh doanh. Vì vậy, việc quản lý số tiền và các khoản tương đương tiền phải được cân nhắc cẩn thận để đảm bảo tối ưu hóa việc sử dụng vốn.
Trong bảng cân đối kế toán, số tiền và các khoản tương đương tiền cũng được sử dụng để tính toán các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ thanh toán ngắn hạn và vòng quay tiền.
Tóm lại, tiền và các khoản tương đương tiền là những tài sản rất quan trọng đối với một công ty và được sử dụng để đảm bảo thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Việc quản lý số tiền và các khoản tương đương tiền phải được cân nhắc cẩn thận để đảm bảo tối ưu hóa việc sử dụng vốn và tăng trưởng kinh doanh.
Xem thêm để hiểu rõ hơn các hạch toán về tiền thì các bạn tham khảo tại: Hệ thống tài khoản kế toán theo thông tư 200
Nếu bạn chưa biết gì về kế toán thì có thể tham khảo thêm khóa học kế toán tồng hợp thực hành của chúng tôi do đội ngũ kế toán trưởng của Kế Toán Minh Việt chuyên làm dịch vụ làm báo cáo tài chính trên 10 năm kinh nghiệm trực tiếp đào tạo trên chứng từ thực tế
Bạn nào chưa biết gì muốn luyện hạch toán tham khảo thêm: Bài tập nguyên lý kế toán có lời giải